1461
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1461 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1461 MCDLXI |
Ab urbe condita | 2214 |
Năm niên hiệu Anh | 39 Hen. 6 – 1 Edw. 4 |
Lịch Armenia | 910 ԹՎ ՋԺ |
Lịch Assyria | 6211 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1517–1518 |
- Shaka Samvat | 1383–1384 |
- Kali Yuga | 4562–4563 |
Lịch Bahá’í | −383 – −382 |
Lịch Bengal | 868 |
Lịch Berber | 2411 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 4157 hoặc 4097 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 4158 hoặc 4098 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1177–1178 |
Lịch Dân Quốc | 451 trước Dân Quốc 民前451年 |
Lịch Do Thái | 5221–5222 |
Lịch Đông La Mã | 6969–6970 |
Lịch Ethiopia | 1453–1454 |
Lịch Holocen | 11461 |
Lịch Hồi giáo | 865–866 |
Lịch Igbo | 461–462 |
Lịch Iran | 839–840 |
Lịch Julius | 1461 MCDLXI |
Lịch Myanma | 823 |
Lịch Nhật Bản | Kanshō 2 (寛正2年) |
Phật lịch | 2005 |
Dương lịch Thái | 2004 |
Lịch Triều Tiên | 3794 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|