165 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 168 TCN
  • 167 TCN
  • 166 TCN
  • 165 TCN
  • 164 TCN
  • 163 TCN
  • 162 TCN
165 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory165 TCN
CLXIV TCN
Ab urbe condita589
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4586
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−108 – −107
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2937–2938
Lịch Bahá’í−2008 – −2007
Lịch Bengal−757
Lịch Berber786
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2532 hoặc 2472
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2533 hoặc 2473
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−448 – −447
Lịch Dân Quốc2076 trước Dân Quốc
民前2076年
Lịch Do Thái3596–3597
Lịch Đông La Mã5344–5345
Lịch Ethiopia−172 – −171
Lịch Holocen9836
Lịch Hồi giáo810 BH – 809 BH
Lịch Igbo−1164 – −1163
Lịch Iran786 BP – 785 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−802
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch380
Dương lịch Thái379
Lịch Triều Tiên2169

Năm 165 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s