39

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39 SCN
  • 40
  • 41
  • 42
39 trong lịch khác
Lịch Gregory39
XXXIX
Ab urbe condita792
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4789
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat95–96
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3140–3141
Lịch Bahá’í−1805 – −1804
Lịch Bengal−554
Lịch Berber989
Can ChiMậu Tuất (戊戌年)
2735 hoặc 2675
    — đến —
Kỷ Hợi (己亥年)
2736 hoặc 2676
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−245 – −244
Lịch Dân Quốc1873 trước Dân Quốc
民前1873年
Lịch Do Thái3799–3800
Lịch Đông La Mã5547–5548
Lịch Ethiopia31–32
Lịch Holocen10039
Lịch Hồi giáo601 BH – 600 BH
Lịch Igbo−961 – −960
Lịch Iran583 BP – 582 BP
Lịch Julius39
XXXIX
Lịch Myanma−599
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch583
Dương lịch Thái582
Lịch Triều Tiên2372

Năm 39 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s