473
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 473 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 473 CDLXXIII |
Ab urbe condita | 1226 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5223 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 529–530 |
- Shaka Samvat | 395–396 |
- Kali Yuga | 3574–3575 |
Lịch Bahá’í | −1371 – −1370 |
Lịch Bengal | −120 |
Lịch Berber | 1423 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 3169 hoặc 3109 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 3170 hoặc 3110 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 189–190 |
Lịch Dân Quốc | 1439 trước Dân Quốc 民前1439年 |
Lịch Do Thái | 4233–4234 |
Lịch Đông La Mã | 5981–5982 |
Lịch Ethiopia | 465–466 |
Lịch Holocen | 10473 |
Lịch Hồi giáo | 154 BH – 153 BH |
Lịch Igbo | −527 – −526 |
Lịch Iran | 149 BP – 148 BP |
Lịch Julius | 473 CDLXXIII |
Lịch Myanma | −165 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1017 |
Dương lịch Thái | 1016 |
Lịch Triều Tiên | 2806 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|