500 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
Năm:
  • 503 TCN
  • 502 TCN
  • 501 TCN
  • 500 TCN
  • 499 TCN
  • 498 TCN
  • 497 TCN
500 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory500 TCN
CDXCIX TCN
Ab urbe condita254
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4251
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−443 – −442
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2602–2603
Lịch Bahá’í−2343 – −2342
Lịch Bengal−1092
Lịch Berber451
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2197 hoặc 2137
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2198 hoặc 2138
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−783 – −782
Lịch Dân Quốc2411 trước Dân Quốc
民前2411年
Lịch Do Thái3261–3262
Lịch Đông La Mã5009–5010
Lịch Ethiopia−507 – −506
Lịch Holocen9501
Lịch Hồi giáo1155 BH – 1154 BH
Lịch Igbo−1499 – −1498
Lịch Iran1121 BP – 1120 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1137
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch45
Dương lịch Thái44
Lịch Triều Tiên1834

500 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s