80
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 80 LXXX |
Ab urbe condita | 833 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4830 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 136–137 |
- Shaka Samvat | 2–3 |
- Kali Yuga | 3181–3182 |
Lịch Bahá’í | −1764 – −1763 |
Lịch Bengal | −513 |
Lịch Berber | 1030 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2776 hoặc 2716 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2777 hoặc 2717 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −204 – −203 |
Lịch Dân Quốc | 1832 trước Dân Quốc 民前1832年 |
Lịch Do Thái | 3840–3841 |
Lịch Đông La Mã | 5588–5589 |
Lịch Ethiopia | 72–73 |
Lịch Holocen | 10080 |
Lịch Hồi giáo | 559 BH – 558 BH |
Lịch Igbo | −920 – −919 |
Lịch Iran | 542 BP – 541 BP |
Lịch Julius | 80 LXXX |
Lịch Myanma | −558 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 624 |
Dương lịch Thái | 623 |
Lịch Triều Tiên | 2413 |
Năm 80 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|