98
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 98 XCVIII |
Ab urbe condita | 851 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4848 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 154–155 |
- Shaka Samvat | 20–21 |
- Kali Yuga | 3199–3200 |
Lịch Bahá’í | −1746 – −1745 |
Lịch Bengal | −495 |
Lịch Berber | 1048 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2794 hoặc 2734 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2795 hoặc 2735 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −186 – −185 |
Lịch Dân Quốc | 1814 trước Dân Quốc 民前1814年 |
Lịch Do Thái | 3858–3859 |
Lịch Đông La Mã | 5606–5607 |
Lịch Ethiopia | 90–91 |
Lịch Holocen | 10098 |
Lịch Hồi giáo | 540 BH – 539 BH |
Lịch Igbo | −902 – −901 |
Lịch Iran | 524 BP – 523 BP |
Lịch Julius | 98 XCVIII |
Lịch Myanma | −540 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 642 |
Dương lịch Thái | 641 |
Lịch Triều Tiên | 2431 |
Năm 98 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|