ABAP
Mẫu hình | Lập trình hướng đối tượng, Lập trình cấu trúc, Imperative programming |
---|---|
Thiết kế bởi | Công ty Cổ phần SAP |
Xuất hiện lần đầu | 1983 (1983) |
Kiểm tra kiểu | Type system#Static and dynamic typing, Kiểu mạnh và kiểu yếu, Type system#Safely and unsafely typed systems, Nominal type system |
Hệ điều hành | Đa nền tảng |
Trang mạng | http://scn.sap.com/community/abap |
Các bản triển khai lớn | |
SAP R/2, SAP R/3 | |
Ảnh hưởng từ | |
Objective-C,[cần dẫn nguồn] COBOL,[1][2] SQL[cần dẫn nguồn] |
ABAP (Advance Business Application Programming) là một ngôn ngữ lập trình phát triển các ứng dụng SAP.
Một chương trình ABAP chứa nhiều dòng mã lệnh (statement). Các mã lệnh này được viết theo đúng nguyên tắc để có thể biên dịch và Execute được.
Cú pháp
- Tên của một chương trình ABAP thường được bắt đầu bằng
Z
hoặcY
. - Các câu lệnh ABAP thường kết thúc bằng dấu chấm.
- Chú thích trong ABAP được dùng là dấu
*
và dấu"
. - Các loại dữ liệu mà ABAP hỗ trợ:
Character
,Date
,Hexadecimal
,Numeric
,Time
. - Định nghĩa biến bằng:
Data
,Parameters
vàSelect-Options
.
Chú thích
Bài viết liên quan đến điện toán này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|