Arimachi SaoriThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Arimachi Saori |
---|
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1988 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Fukui, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2007 | Ohara Gakuen JaSRA | 15 | (5) |
---|
2008–2014 | Okayama Yunogo Belle | 132 | (32) |
---|
2015– | Mynavi Vegalta Sendai | 34 | (9) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013–2016 | Nhật Bản | 6 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Arimachi Saori (有町 紗央里, sinh ngày 12 tháng 7 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Arimachi Saori thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2013 đến 2016.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản |
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 6 | 0 |
Tham khảo
- ^ 2013, 2015, 2016 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cf/Football_pictogram.svg/25px-Football_pictogram.svg.png) | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |