Bad Segeberg
Bad Segeberg | |
---|---|
Huy hiệu | |
Vị trí của Bad Segeberg | |
Bad Segeberg | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Schleswig-Holstein |
Huyện | Segeberg |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Hans-Joachim Hampel (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 18,87 km2 (729 mi2) |
Độ cao | 27 m (89 ft) |
Dân số (2021-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 17.529 |
• Mật độ | 9,3/km2 (24/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 23781–23795 2360 |
Mã vùng | 04551 |
Biển số xe | SE |
Thành phố kết nghĩa | Đảo Grand, Riihimäki, Kiryat Motzkin, Teterow, Võru City, Złocieniec |
Trang web | www.badsegeberg.de |
Bad Segeberg là một thị xã có khoảng 16.000 dân ở bang Schleswig-Holstein, đây là thủ phủ của huyện (Kreis) Segeberg thuộc Đức. Đô thị này có cự ly 50 km về phía đông bắc với thành phố Hamburg, và 25 km về phía tây Lübeck.
Kết nghĩa
- Złocieniec, Ba Lan
- Riihimäki, Phần Lan
- Kiryat Motzkin, Israel
- Teterow, Đức
- Võru, Estonia
Tham khảo
- ^ “Bevölkerung der Gemeinden in Schleswig-Holstein 4. Quartal 2021” (XLS) (bằng tiếng German). Statistisches Amt für Hamburg und Schleswig-Holstein.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Bài viết về bang Schleswig-Holstein của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|