Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1998
Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1998.
Bảng A
Burkina Faso
Huấn luyện viên: Philippe Troussier
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ibrahima Diarra | (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | FUS Rabat | |
2 | 4TĐ | Seydou Traoré | (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Bressuire | |
3 | 2HV | Firmin Sanou | (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Étoile Filante | |
4 | 3TV | Abdoulaye Traoré | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (23 tuổi) | USFA | |
5 | 2HV | Ousmane Coulibaly | (1969-02-23)23 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Racing Club de Bobo | |
6 | 2HV | Brahima Korbeogo | (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | USFA | |
7 | 4TĐ | Ismael Koudou | (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | ASFA Yennega | |
8 | 3TV | Manga Diabaté | (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (24 tuổi) | USFA | |
9 | 4TĐ | Kassoum Ouédraogo | (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (31 tuổi) | VfL Osnabrück | |
10 | 4TĐ | Ousmane Sanou | (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Willem II | |
11 | 3TV | Alain Nana | (1971-12-07)7 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | Etoile Filante | |
12 | 3TV | Brahima Traoré | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Bressuire | |
13 | 3TV | Roméo Kambou | (1980-11-13)13 tháng 11, 1980 (17 tuổi) | USFA | |
14 | 2HV | Boureima Zongo | (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Racing Club de Bobo | |
15 | 3TV | Sidi Napon | (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (25 tuổi) | Evry | |
16 | 2HV | Jean-Michel Liade Gnonka | (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | ASFA Yennega | |
17 | 2HV | Souleymane Doumbia | Grand Bassam | ||
18 | 2HV | Ibrahima Tallé | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Séwé Sports de San Pedro | |
19 | 4TĐ | Oumar Barro | (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Étoile Filante | |
20 | 4TĐ | Alassane Ouédraogo | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (17 tuổi) | Charleroi | |
21 | 1TM | Ibrahima Traoré | Étoile Filante | ||
22 | 1TM | Abdoulaye Soulama | (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (18 tuổi) | ASF Bobo |
Cameroon
Huấn luyện viên: Jean-Manga Onguene
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacques Songo'o | (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (33 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
2 | 2HV | Ernest Etchi | (1975-06-04)4 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | Coton Sport | |
3 | 2HV | Pierre Wome | (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (18 tuổi) | Lucchese | |
4 | 2HV | Tobie Mimboe | (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (33 tuổi) | Gençlerbirliği | |
5 | 2HV | Raymond Kalla | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (22 tuổi) | Panachaiki | |
6 | 3TV | Geremi | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (19 tuổi) | Gençlerbirliği | |
7 | 4TĐ | Bernard Tchoutang | (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (21 tuổi) | Roda JC | |
8 | 2HV | Romarin Billong | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | Saint-Étienne | |
9 | 4TĐ | Alphonse Tchami | (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Hertha BSC | |
10 | 4TĐ | Patrick M'Boma | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (27 tuổi) | Gamba Osaka | |
11 | 3TV | Cyrille Mangan | (1976-09-13)13 tháng 9, 1976 (21 tuổi) | Skoda Xanthi | |
12 | 3TV | Augustine Simo | (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (19 tuổi) | Saint-Étienne | |
13 | 2HV | Lucien Mettomo | (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Saint-Étienne | |
14 | 4TĐ | Patrick Suffo | (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (20 tuổi) | Nantes | |
15 | 3TV | Marc-Vivien Foé | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Lens | |
16 | 1TM | Vincent Ongandzi | (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (22 tuổi) | Stade Bandjoun | |
17 | 3TV | Salomon Olembé | (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (17 tuổi) | Nantes | |
18 | 4TĐ | Samuel Ipoua | (1973-03-01)1 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Rapid Wien | |
19 | 3TV | Fabrice Moreau | (1967-10-07)7 tháng 10, 1967 (30 tuổi) | Rayo Vallecano | |
20 | 2HV | Rigobert Song | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (21 tuổi) | Metz | |
21 | 4TĐ | Joseph-Désiré Job | (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (20 tuổi) | Lyon | |
22 | 1TM | Alioum Boukar | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | Samsunspor |
Algérie
Huấn luyện viên: Abderrahmane Mehdaoui
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdesslam Benabdellah | (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (34 tuổi) | Wydad Casablanca | |
2 | 2HV | Fayçal Hamdani | (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (27 tuổi) | USM Alger | |
3 | 2HV | Abdelazziz Benhamlat | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | JS Kabylie | |
4 | 2HV | Mahieddine Meftah | (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (29 tuổi) | USM Alger | |
5 | 2HV | Mounir Zeghdoud | (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (27 tuổi) | USM Alger | |
6 | 3TV | Billel Dziri | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | Étoile du Sahel | |
7 | 4TĐ | Lakhdar Adjali | (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (25 tuổi) | Martigues | |
8 | 3TV | Moussa Saïb (c) | (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
9 | 4TĐ | Ishak Ali Moussa | (1970-12-27)27 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | CR Belcourt | |
10 | 4TĐ | Abdelhafid Tasfaout | (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Guingamp | |
11 | 4TĐ | Kamel Kaci-Saïd | (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (30 tuổi) | Cannes | |
12 | 2HV | Abdellatif Osmane | (1968-11-20)20 tháng 11, 1968 (29 tuổi) | MC Oran | |
13 | 3TV | Cheïkh Benzerga | (1972-11-18)18 tháng 11, 1972 (25 tuổi) | MC Oran | |
14 | 2HV | Kamel Habri | (1976-03-05)5 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | WA Tlemcen | |
15 | 2HV | Ali Dahleb | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (28 tuổi) | WA Tlemcen | |
16 | 1TM | Aomar Hamened | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (29 tuổi) | MC Alger | |
17 | 4TĐ | Sid-Ahmed Benamara | (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (24 tuổi) | MC Oran | |
18 | 3TV | Billal Zouani | (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | USM Blida | |
19 | 2HV | Tarek Ghoul | (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | USM Alger | |
20 | 3TV | Salem Harcheche | (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (25 tuổi) | Martigues | |
21 | 4TĐ | Kheireddine Kherris | (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | WA Tlemcen | |
22 | 1TM | Sid Ahmed Mahrez | (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | JS Kabylie |
Guinée
Huấn luyện viên: Vladimir Muntyan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Saliou Diallo | (1976-12-20)20 tháng 12, 1976 (21 tuổi) | Deinze | |
2 | 2HV | Mohamed Ofei Sylla | (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (23 tuổi) | Ismaily | |
3 | 3TV | Abdoul Salam Sow | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (27 tuổi) | Belenenses | |
4 | 3TV | Pablo Thiam | (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | 1. FC Köln | |
5 | 2HV | Edgar Barbara Sylla | (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Évry | |
6 | 2HV | Mohammed Camara | (1975-06-25)25 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | Le Havre | |
7 | 4TĐ | Fodé Camara | (1973-12-09)9 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Kortrijk | |
8 | 3TV | Mohamed Lamine Sylla | (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Ayr United | |
9 | 4TĐ | Souleymane Oularé | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (25 tuổi) | Genk | |
10 | 4TĐ | Titi Camara | (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (25 tuổi) | Marseille | |
11 | 4TĐ | Momo Soumah | (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | Étoile du Sahel | |
12 | 4TĐ | Taifour Diané | (1972-11-01)1 tháng 11, 1972 (25 tuổi) | Homburg | |
13 | 2HV | Sekou Oumar Dramé | (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Lech Poznań | |
14 | 3TV | Ousmane N'Gom Camara | (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Waregem | |
15 | 2HV | Abdoul Karim Bangoura | (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Amiens | |
16 | 1TM | Abdallah Bah | (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (22 tuổi) | Île-Rousse | |
17 | 2HV | Morlaye Soumah | (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | Bastia | |
18 | 2HV | Maurice Camara | (1977-09-17)17 tháng 9, 1977 (20 tuổi) | ASFAG | |
19 | 2HV | Ousmane Fernández | (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (29 tuổi) | ASFAG | |
20 | 3TV | Mohamed Alkhaly Soumah | (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (22 tuổi) | Karpaty Lviv | |
21 | 3TV | Keffing Dioubaté | (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (22 tuổi) | Amiens | |
22 | 1TM | Kemoko Camara | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Kaloum Star |
Bảng B
Ghana
Huấn luyện viên: Rinus Israel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Kingson | (1978-07-13)13 tháng 7, 1978 (19 tuổi) | Galatasaray | |
2 | 2HV | Daniel Edusei | (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi) | Ghapoha | |
3 | 2HV | Princeton Owusu-Ansah | (1976-08-12)12 tháng 8, 1976 (21 tuổi) | Ashanti Gold | |
4 | 2HV | Samuel Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (21 tuổi) | Bayern Munich | |
5 | 2HV | Eric Addo | (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (19 tuổi) | Club Brugge | |
6 | 2HV | Mohammed Gargo | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | Udinese | |
7 | 3TV | Patrick Allotey | (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (19 tuổi) | Feyenoord | |
8 | 3TV | Alex Nyarko | (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (24 tuổi) | Karlsruher SC | |
9 | 4TĐ | Emmanuel Tetteh | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | IFK Göteborg | |
10 | 4TĐ | Abedi Pele | (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) | 1860 Munich | |
11 | 3TV | Charles Akonnor | (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Fortuna Köln | |
12 | 4TĐ | Peter Ofori-Quaye | (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Olympiacos | |
13 | 2HV | Emmanuel Osei Kuffour | (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (21 tuổi) | Ebusua Dwarfs | |
14 | 2HV | Edward Agyeman-Duah | (1973-10-17)17 tháng 10, 1973 (24 tuổi) | Ashanti Gold | |
15 | 2HV | Samuel Johnson | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (24 tuổi) | Anderlecht | |
16 | 1TM | Simon Addo | (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | Kalamata | |
17 | 4TĐ | Felix Aboagye | (1975-05-12)12 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Al-Ahly | |
18 | 3TV | Ablade Kumah | (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | Al-Ittihad | |
19 | 2HV | Foster Bastios | (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Kalamata | |
20 | 3TV | Richard Ackon | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (19 tuổi) | Stabæk | |
21 | 4TĐ | Arthur Moses | (1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Marseille | |
22 | 1TM | Constance Mantey | (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (21 tuổi) | Asante Kotoko |
Tunisia
Huấn luyện viên: Henryk Kasperczak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sofiane Khabir | (1964-07-10)10 tháng 7, 1964 (33 tuổi) | Sfaxien | |
2 | 2HV | Khaled Badra | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Espérance | |
3 | 2HV | Sami Trabelsi | (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (30 tuổi) | Sfaxien | |
4 | 2HV | Taoufik Hichri | (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (33 tuổi) | Espérance | |
5 | 2HV | Mohamed Mkacher | (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Étoile du Sahel | |
6 | 2HV | Ferid Chouchane | (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Étoile du Sahel | |
7 | 4TĐ | Faouzi Rouissi | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Club Africain | |
8 | 3TV | Zoubeir Baya | (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | SC Freiburg | |
9 | 4TĐ | Riadh Jelassi | (1971-07-07)7 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Étoile du Sahel | |
10 | 3TV | Kais Ghodhbane | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (22 tuổi) | Étoile du Sahel | |
11 | 3TV | Bechir Sahbani | (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (25 tuổi) | Espérance | |
12 | 3TV | Sofiane Fekih | (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) | Sfaxien | |
13 | 3TV | Riadh Bouazizi | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Étoile du Sahel | |
14 | 3TV | Sirajeddine Chihi | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | Espérance | |
15 | 3TV | Maher Zdiri | (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Club Africain | |
16 | 1TM | Radhouane Salhi | (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (30 tuổi) | Étoile du Sahel | |
17 | 2HV | Tarek Thabet | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (26 tuổi) | Espérance | |
18 | 4TĐ | Mehdi Ben Slimane | (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | SC Freiburg | |
19 | 3TV | Hassan Gabsi | (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Espérance | |
20 | 2HV | Sabri Jaballah | (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) | Espérance | |
21 | 4TĐ | Ziad Tlemcani | (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (34 tuổi) | Espérance | |
22 | 1TM | Ali Boumnijel | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (31 tuổi) | Bastia |
Togo
Huấn luyện viên: Eberhard Vogel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Weke Nimombe | (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Ashanti Gold | |
2 | 2HV | Messan Ametekodo | (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | Mangasport | |
3 | 2HV | Yao Senaya | (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (18 tuổi) | Cannes | |
4 | 2HV | Massamasso Tchangai | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (19 tuổi) | Bizertin | |
5 | 2HV | Yaovi Abalo | (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | Amiens | |
6 | 2HV | Ratei Takpara | (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Bengarden | |
7 | 3TV | Abdoulaye Loukoumanou | (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Istres | |
8 | 3TV | Lantame Ouadja | (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) | Servette | |
9 | 4TĐ | Kossi Miwodeka Noutsoudje | (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (20 tuổi) | Ashanti Gold | |
10 | 4TĐ | Bachirou Salou | (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | MSV Duisburg | |
11 | 4TĐ | Franck Doté | (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (22 tuổi) | Mangasport | |
12 | 3TV | Komlan Assignon | (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | Cannes | |
13 | 3TV | Mamam Cherif Touré | (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (20 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
14 | 3TV | Kokouni Akpalo | (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Sporting Toulon Var | |
15 | 2HV | Kodjo Balogou | (1976-11-17)17 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Neuchâtel Xamax | |
16 | 1TM | Kbati Ouadja | (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) | Étoile Filante de Lomé | |
17 | 4TĐ | Mohamed Kader | (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (18 tuổi) | Bizertin | |
18 | 2HV | Amavi Agbobly-Atayi | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | OC Agaza | |
19 | 3TV | Rafael Patron Akakpo | (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Brunei | |
20 | 4TĐ | Djima Oyawolé | (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (21 tuổi) | Lorient | |
21 | 3TV | Abibou Tchagnao | (1975-05-23)23 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Sète | |
22 | 1TM | Adantor Akakpo | (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (32 tuổi) | OC Agaza |
Congo DR
Huấn luyện viên: Louis "Iyolo" Watunda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nkombe Tokala | (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Vita Club | |
2 | 2HV | Okitankoyi Kimoto | (1976-07-22)22 tháng 7, 1976 (21 tuổi) | Sodigraf | |
3 | 2HV | Bijou Kisombe Mundaba | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (21 tuổi) | Sodigraf | |
4 | 2HV | Mutamba Makenga | (1975-11-17)17 tháng 11, 1975 (22 tuổi) | Sodigraf | |
5 | 2HV | Mutamba Kabongo | (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Anyang Cheetahs | |
6 | 3TV | Dandou Kibonge Selenge | (1976-05-30)30 tháng 5, 1976 (21 tuổi) | Charleroi | |
7 | 4TĐ | Banza Kasongo | (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Vita Club | |
8 | 3TV | Roger Hitoto | (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Lille | |
9 | 4TĐ | Jerry Tondelua Mbuilua | (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Cercle Brugge | |
10 | 3TV | Didier Simba-Ekanza | (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) | Beveren | |
11 | 3TV | Botomotoito Skito Litimba | (1977-07-07)7 tháng 7, 1977 (20 tuổi) | Vita Club | |
12 | 1TM | Marcel Nkueni | (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (19 tuổi) | Motemba Pembe | |
13 | 2HV | Esele Bakasu | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Vita Club | |
14 | 2HV | Lokenge Mungongo | (1978-10-08)8 tháng 10, 1978 (19 tuổi) | Motemba Pembe | |
15 | 3TV | Epotele Bazamba | (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (21 tuổi) | Dragons | |
16 | 4TĐ | Kimemba Mbayo | (1976-04-23)23 tháng 4, 1976 (21 tuổi) | Sodigraf | |
17 | 3TV | Emeka Mamale | (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (20 tuổi) | Charleroi | |
18 | 4TĐ | Umba Kanokene | Mikishi | ||
19 | 2HV | Ndama Bapupa | (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Oostende | |
20 | 4TĐ | Eddy Bembuena-Keve | (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Lommelse | |
21 | 3TV | Badibanga Ilunga | (1972-06-16)16 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Motemba Pembe | |
22 | 1TM | Kapile Mtshipayi | Dragons |
Bảng C
Nam Phi
Huấn luyện viên: Jomo Sono
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brian Baloyi | (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
2 | 2HV | Andrew Rabutla | (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | PAOK | |
3 | 2HV | David Nyathi | (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | St. Gallen | |
4 | 2HV | Willem Jackson | (1972-03-26)26 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Orlando Pirates | |
5 | 2HV | Mark Fish | (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Bolton Wanderers | |
6 | 4TĐ | Philemon Masinga | (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (28 tuổi) | Bari | |
7 | 3TV | Alex Bapela | (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
8 | 3TV | Dumisa Ngobe | (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Orlando Pirates | |
9 | 3TV | Aaron Mokoena | (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (17 tuổi) | Jomo Cosmos | |
10 | 3TV | John Moshoeu | (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (32 tuổi) | Fenerbahçe | |
11 | 3TV | Helman Mkhalele | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Kayserispor | |
12 | 4TĐ | Brendan Augustine | (1971-11-26)26 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | LASK Linz | |
13 | 4TĐ | Pollen Ndlanya | (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Bursaspor | |
14 | 3TV | Quinton Fortune | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Manchester United | |
15 | 3TV | Thabo Mooki | (1974-10-27)27 tháng 10, 1974 (23 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
16 | 1TM | Simon Gopane | (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Bloemfontein Celtic | |
17 | 4TĐ | Benni McCarthy | (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (20 tuổi) | Ajax | |
18 | 3TV | John Moeti | (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Orlando Pirates | |
19 | 2HV | Lucas Radebe | (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Leeds United | |
20 | 3TV | Brandon Silent | (1973-01-22)22 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | Orlando Pirates | |
21 | 3TV | Themba Mnguni | (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
22 | 1TM | John Tlale | (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (30 tuổi) | QwaQwa Stars |
Angola
Huấn luyện viên: Manuel Gomes Neca
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marito | (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (20 tuổi) | Petro Luanda | |
2 | 2HV | Bodunha | (1974-07-28)28 tháng 7, 1974 (23 tuổi) | Petro Luanda | |
3 | 2HV | Raul Barbosa | (1972-05-18)18 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Felgueiras | |
4 | 2HV | Hélder Vicente | (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | 1º de Agosto | |
5 | 2HV | Antonio Neto | (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (26 tuổi) | 1º de Agosto | |
6 | 2HV | Paulo Silva | (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Chaves | |
7 | 4TĐ | Paulão | (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | Académica de Coimbra | |
8 | 3TV | Carlos Pedro (c) | (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Espinho | |
9 | 3TV | Fernando Sousa | (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Campomaiorense | |
10 | 4TĐ | Akwá | (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Académica de Coimbra | |
11 | 3TV | Lito Vidigal | (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (28 tuổi) | Belenenses | |
12 | 1TM | Nando | (1966-01-27)27 tháng 1, 1966 (32 tuổi) | Aviação | |
13 | 2HV | Aurélio | (1974-04-18)18 tháng 4, 1974 (23 tuổi) | Académica de Coimbra | |
14 | 4TĐ | Quinzinho | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Rio Ave | |
15 | 1TM | Simão | (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (35 tuổi) | Progresso | |
16 | 3TV | Zito | (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Chaves | |
17 | 3TV | Luís Miguel | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Sporting CP | |
18 | 3TV | Miguel Pereira | (1975-08-23)23 tháng 8, 1975 (22 tuổi) | Schalke 04 | |
19 | 3TV | Cacharamba | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | Petro Luanda | |
20 | 2HV | Julião Kutonda | (1965-04-05)5 tháng 4, 1965 (32 tuổi) | 1º de Agosto | |
21 | 3TV | Francisco Assis | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | 1º de Agosto | |
22 | 3TV | Lázaro Oliveira | (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Estrela da Amadora |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Robert Nouzaret
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alain Gouaméné | (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Toulouse | |
2 | 3TV | Ibrahima Diomandé | (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (28 tuổi) | ASEC Abidjan | |
3 | 2HV | Patrice Zere | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Zuid-West-Vlaanderen | |
4 | 3TV | Lassina Diabaté | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Bordeaux | |
5 | 2HV | Ghislain Akassou | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
6 | 2HV | Lassina Dao | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (26 tuổi) | Africa Sports | |
7 | 4TĐ | Joël Tiéhi | (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (33 tuổi) | Toulouse | |
8 | 2HV | Didier Angan | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (23 tuổi) | Nice | |
9 | 4TĐ | Bonaventure Kalou | (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (20 tuổi) | Feyenoord | |
10 | 4TĐ | Moussa Traoré | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | Créteil | |
11 | 3TV | Ibrahima Koné | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (28 tuổi) | Ashanti Gold | |
12 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | ASEC Abidjan | |
13 | 3TV | Aliou Siby Badra | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | ASEC Abidjan | |
14 | 3TV | Tchiressoua Guel | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
15 | 4TĐ | Sob Evariste Dibo | (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (29 tuổi) | Rio Ave | |
16 | 1TM | Seydou Diarra | (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | ASEC Abidjan | |
17 | 2HV | Cyril Domoraud | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) | Marseille | |
18 | 4TĐ | Ahmed Ouattara | (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | Sion | |
19 | 2HV | Blaise Kouassi | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | |
20 | 4TĐ | Ibrahima Bakayoko | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (21 tuổi) | Montpellier | |
21 | 3TV | Donald-Olivier Sie | (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | ASEC Abidjan | |
22 | 2HV | Saliou Lassissi | (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (19 tuổi) | Rennes |
Namibia
Huấn luyện viên: Ruston Mogane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fillemon Kanalelo | (1971-05-23)23 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
2 | 2HV | Petrus Haraseb | (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (29 tuổi) | Liverpool | |
3 | 2HV | Sylvanus Njambari | (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (23 tuổi) | Black Africa | |
4 | 3TV | Frans Ananias | (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Penzberg | |
5 | 2HV | Bimbo Tjihero | (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | Liverpool | |
6 | 3TV | Silvester Goraseb | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Black Africa | |
7 | 3TV | Sandro De Gouveia | (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (29 tuổi) | Blue Waters | |
8 | 4TĐ | Gervatius Uri Khob | (1972-04-03)3 tháng 4, 1972 (25 tuổi) | Chief Santos | |
9 | 4TĐ | Ruben Van Wyk | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (21 tuổi) | Liverpool | |
10 | 3TV | Ricardo Mannetti | (1975-04-24)24 tháng 4, 1975 (22 tuổi) | Santos | |
11 | 4TĐ | Berlin Auchumeb | (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | Chief Santos | |
12 | 3TV | Mohammed Ouseb | (1974-07-17)17 tháng 7, 1974 (23 tuổi) | Chief Santos | |
13 | 2HV | Simon Uutoni | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Liverpool | |
14 | 2HV | Stanley Goagoseb | (1967-03-07)7 tháng 3, 1967 (30 tuổi) | Civics | |
15 | 3TV | Johannes Hindjou | (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Liverpool | |
16 | 1TM | Petrus Andjamba | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (24 tuổi) | MP Tigers | |
17 | 2HV | Robert Nauseb | (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | Civics | |
18 | 4TĐ | Eliphas Shivute | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (23 tuổi) | Motherwell | |
19 | 2HV | Phillip Gariseb | (1973-09-06)6 tháng 9, 1973 (24 tuổi) | Penzberg | |
20 | 4TĐ | Fillemon Angula | Oshakati City | ||
21 | 1TM | Danzyl Bruwer | (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Civics | |
22 | 3TV | Johannes Jossop | Black Africa |
Bảng D
Zambia
Huấn luyện viên: Burkhard Ziese replaced by George Mungwa for last match.
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | James Phiri | (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (29 tuổi) | Zanaco | |
2 | 3TV | Tenant Chilumba | (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (25 tuổi) | Al Taawon | |
3 | 4TĐ | Dennis Lota | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Witbank Black Aces | |
4 | 4TĐ | Masauso Tembo | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Zamsure | |
5 | 3TV | John Lungu | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Roan United | |
6 | 3TV | Mumamba Numba | (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Konkola Blades | |
7 | 2HV | Hillary Makasa | (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | Roan United | |
8 | 2HV | Harrison Chongo | (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (28 tuổi) | Al Taawon | |
9 | 2HV | Elijah Litana | (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Al-Hilal | |
10 | 3TV | Kenneth Malitoli | (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (31 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
11 | 4TĐ | Kalusha Bwalya | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (34 tuổi) | Club León | |
12 | 1TM | Davies Phiri | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (21 tuổi) | Kabwe Warriors | |
13 | 3TV | Maybin Chisanga | Power Dynamos | ||
14 | 4TĐ | Frazier Kamwandi | (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Nkana Red Devils | |
15 | 2HV | Allan Kamwanga | (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (29 tuổi) | Mufulira Wanderers | |
16 | 3TV | Andrew Tembo | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (26 tuổi) | Odense | |
17 | 2HV | Peter Chitila | Power Dynamos | ||
18 | 4TĐ | Sylvester Musonda | Kalulushi Modern Stars | ||
19 | 3TV | Roatson Kilambe | (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (19 tuổi) | Power Dynamos | |
20 | 2HV | Mordon Malitoli | (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (29 tuổi) | Nkana Red Devils | |
21 | 2HV | Moses Sichone | (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | Nchanga Rangers | |
22 | 1TM | Collins Mbulo | (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (28 tuổi) | Mufulira Wanderers |
Maroc
Huấn luyện viên: Henri Michel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdelkader El Brazi | (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) | FAR Rabat | |
2 | 2HV | Abdelilah Saber | (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (23 tuổi) | Sporting CP | |
3 | 2HV | Abdelkarim El Hadrioui | (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Benfica | |
4 | 2HV | Youssef Rossi | (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) | Rennes | |
5 | 2HV | Smahi Triki | (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (30 tuổi) | Lausanne | |
6 | 2HV | Noureddine Naybet | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
7 | 3TV | Mustapha Hadji | (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
8 | 3TV | Saïd Chiba | (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Compostela | |
9 | 4TĐ | Youssef Fertout | (1970-07-07)7 tháng 7, 1970 (27 tuổi) | Belenenses | |
10 | 4TĐ | Abderrahim Ouakili | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | 1860 Munich | |
11 | 4TĐ | Ali El-Khattabi | (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (21 tuổi) | Heerenveen | |
12 | 1TM | Driss Benzekri | (1970-12-31)31 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | RS Settat | |
13 | 4TĐ | Ahmed Bahja | (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | Al-Ittihad | |
14 | 4TĐ | Salaheddine Bassir | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (25 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
15 | 2HV | Lahcen Abrami | (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (28 tuổi) | Wydad Casablanca | |
16 | 3TV | Rachid Azzouzi | (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (27 tuổi) | Greuther Fürth | |
17 | 3TV | Abdellatif Jrindou | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (23 tuổi) | Raja Casablanca | |
18 | 3TV | Youssef Chippo | (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Porto | |
19 | 4TĐ | Abdeljalil Hadda | (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | Club Africain | |
20 | 3TV | Mustapha Khalif | (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (33 tuổi) | Raja Casablanca | |
21 | 3TV | Taher El Khalej | (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (29 tuổi) | Benfica | |
22 | 1TM | Driss El-Asmar | (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (22 tuổi) | Difaa El Jadida |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nader El-Sayed | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Zamalek | |
2 | 2HV | Abdel Zaher El-Saqua | (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (24 tuổi) | El Mansoura | |
3 | 2HV | Mohamed Emara | (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Al-Ahly | |
4 | 3TV | Hany Ramzy | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Werder Bremen | |
5 | 2HV | Samir Ibrahim Kamouna | (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (25 tuổi) | Al-Ahly | |
6 | 2HV | Mehdat Abdelhadi | (1974-07-12)12 tháng 7, 1974 (23 tuổi) | Al-Zamalek | |
7 | 2HV | Mohamed Youssef | (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (27 tuổi) | Al-Ahly | |
8 | 2HV | Yasser Radwan | (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (25 tuổi) | Hansa Rostock | |
9 | 4TĐ | Hossam Hassan | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (29 tuổi) | Al-Ahly | |
10 | 3TV | Abdel Sattar Sabry | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Tirol Innsbruck | |
11 | 3TV | Yasser Rayyan | (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Al-Ahly | |
12 | 3TV | Hady Khashaba | (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | Al-Ahly | |
13 | 4TĐ | Walid Salah | (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (20 tuổi) | El Mansoura | |
14 | 4TĐ | Hazem Emam | (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Udinese | |
15 | 2HV | Amr Fahim | (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (21 tuổi) | Aswan | |
16 | 1TM | Essam El-Hadary | (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | Al-Ahly | |
17 | 3TV | Ahmed Hassan | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Ismaily | |
18 | 4TĐ | Mohamed Abdelnasser | Al-Mokawloon al-Arab | ||
19 | 3TV | Sami El-Sheshini | (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | Zamalek | |
20 | 3TV | Tarek Mostafa | (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Zamalek | |
21 | 3TV | Osama Nabih | (1975-01-20)20 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | Zamalek | |
22 | 1TM | Ahmed Saber | Al-Mokawloon al-Arab |
Mozambique
Huấn luyện viên: Arnaldo Salvado
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Helder Cossa | (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (28 tuổi) | Maxaquene | |
2 | 2HV | Sérgio Faife | (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | Costa do Sol | |
3 | 2HV | Zé Augusto | (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | Costa do Sol | |
4 | 2HV | Adino | (1977-06-15)15 tháng 6, 1977 (20 tuổi) | Costa do Sol | |
5 | 2HV | Tomás Inguana | (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | Ferroviário | |
6 | 3TV | Antonio Trigo | (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (21 tuổi) | Ferroviário | |
7 | 2HV | Jojó | (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Belenenses | |
8 | 4TĐ | Nuro Tualibudane | (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (24 tuổi) | Alki Larnaca | |
9 | 3TV | Nana | (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (30 tuổi) | Costa do Sol | |
10 | 4TĐ | Chiquinho Conde | (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (32 tuổi) | Tampa Bay Mutiny | |
11 | 4TĐ | Avelino | (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (20 tuổi) | Dragões Sandinenses | |
12 | 1TM | Rui Evora | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (27 tuổi) | Costa do Sol | |
13 | 3TV | Mavó | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (26 tuổi) | Ferroviário | |
14 | 2HV | Pinto Barros | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Ferroviário | |
15 | 3TV | Mário Artur | (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (28 tuổi) | União de Leiria | |
16 | 3TV | Salvador Macamo | (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (21 tuổi) | Maxaquene | |
17 | 3TV | Jossias Macamo | (1976-01-26)26 tháng 1, 1976 (22 tuổi) | Costa do Sol | |
18 | 4TĐ | Tico-Tico | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | Jomo Cosmos | |
19 | 4TĐ | Dário | (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | Académica de Coimbra | |
20 | 2HV | José Albino Vino | (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | Ferroviário | |
21 | 2HV | João Chissano | (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (27 tuổi) | Costa do Sol | |
22 | 1TM | Luisinho Dias | (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Ferroviário |
Tham khảo
- [1] (RSSSF)