Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1991
Bảng A
Áo
Huấn luyện viên:
Bulgaria
Huấn luyện viên:
Đức
Huấn luyện viên:
Thụy Điển
Huấn luyện viên:
Bảng B
Hy Lạp
Huấn luyện viên:
Ba Lan
Huấn luyện viên: Jan Pieszko
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bogusław Wyparło | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Łukasz Gorszkow | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Grzegorz Burmer | (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Przemysław Boldt | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Daniel Bogusz | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Przemysław Urbaniak | (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Tomasz Szmuc | (1974-08-20)20 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Sebastian Matuszak | (1975-01-20)20 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Tomasz Frankowski | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Mariusz Nosal | (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Roman Klepczarek | (1974-08-19)19 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Adam Piekutowski | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Mariusz Piekarski | (1975-03-22)22 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Robert Staniszewski | (1975-03-23)23 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Marek Nowicki | (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Jakub Bilke | (1975-02-11)11 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên:Rui Cacador
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paulo Morais | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | |||
2 | 3TV | Rui Gama | (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | |||
3 | 4TĐ | Bambo | (1974-10-22)22 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
4 | 2HV | Pedro Henriques | (1974-10-16)16 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
5 | 3TV | Madureira | (1976-02-05)5 tháng 2, 1976 (15 tuổi) | |||
6 | 3TV | Adriano | (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | |||
7 | 3TV | Rui Guerreiro | (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | |||
8 | 3TV | Luisinho | (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
9 | 3TV | Zeca | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | |||
10 | 2HV | Morbey | (1975-05-13)13 tháng 5, 1975 (15 tuổi) | |||
11 | 2HV | Nuno Afonso | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
12 | 1TM | Nuno Sampaio | (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | |||
13 | 3TV | Beto | (1974-10-28)28 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
14 | 3TV | Reisinho | (1975-07-06)6 tháng 7, 1975 (15 tuổi) | |||
15 | 2HV | Nuno Luis | (1975-01-15)15 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | |||
16 | 3TV | Figueiredo | (1975-05-11)11 tháng 5, 1975 (15 tuổi) |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên:Jorg Weibel Hans
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andreas Kronenberg | (1974-09-10)10 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | |||
2 | Mark Haller | |||||
3 | 3TV | Stephane Savovic | (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | |||
4 | Daniel Moser | |||||
5 | 2HV | Stephane Henchoz | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | |||
6 | Raphael Ramuz | |||||
7 | Alexander Scaub | |||||
8 | 2HV | Sandro Vifian | (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | |||
9 | Patrick Batscher | |||||
10 | Luca Salmina | |||||
11 | 3TV | Heiko Plaschy | (1975-06-12)12 tháng 6, 1975 (15 tuổi) | |||
12 | 4TĐ | Daniel Dysli | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | |||
14 | Luzius Notter | |||||
15 | Daniel Ackermann | |||||
16 | Florian Kohler | |||||
20 | Philipp Geiser |
Bảng C
Đan Mạch
Huấn luyện viên:Paul Erik Bech
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Carsten Strøh | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ||||
2HV | Niclas Jensen | (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ||||
2HV | Thomas Jensen | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ||||
2HV | Mikkel Kofod | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ||||
2HV | Kim Larsen | (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ||||
2HV | Peter Østergaard | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ||||
2HV | Henrik N. Tønder | (1974-12-28)28 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ||||
3TV | Morten B. Nielsen | (1974-10-21)21 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ||||
3TV | Thomas Skovbjerg | (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ||||
3TV | Mads Spur-Mortensen | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ||||
4TĐ | Kenni Sommer | (1974-08-02)2 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ||||
3TV | Jesper Søgaard Jensen | (1976-02-22)22 tháng 2, 1976 (15 tuổi) | ||||
4TĐ | Martin Lassesen | (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ||||
Rene Schmidt | (1975-02-19)19 tháng 2, 1975 (16 tuổi) |
Phần Lan
Huấn luyện viên:
Pháp
Huấn luyện viên:
România
Huấn luyện viên:
Bảng D
Iceland
Huấn luyện viên:
Liên Xô
Huấn luyện viên: Boris Ignatiev[1]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | Dmitriy Kramarenko | (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
1TM | Valeri Chizhov | (1975-04-14)14 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
1TM | Pavel Bugalo | (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2HV | Dmytro Parfenov | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | Andrei Konovalov | (1974-09-13)13 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Valery Kechinov | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Oleg Shatskikh | (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Oleh Mochulyak | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên:Juan Santisteban
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1TM | Javier López Vallejo | (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
1TM | Redondo | (1974-08-11)11 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2HV | Carlos Castro | (1974-12-17)17 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2HV | Ramón | (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
2HV | Pedro Velasco | (1974-10-08)8 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2HV | Quique Medina | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | César Palacios | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | Capó | (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | Antonio Robaina | (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | Sandro | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3TV | Gerardo | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Josemi | (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Murgui | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Juan Carlos | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Dani | (1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4TĐ | Emilio | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Nam Tư
Huấn luyện viên:
Ghi chú
- ^ Spivakovskiy, M. Mochulyak: I was left in woods only in slippers (МОЧУЛЯК: «Меня оставили в лесу в одних тапочках»). Sport.ua from "Sport-Express in Ukraina. 24 tháng 12 năm 2009
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu