Gavin Kilkenny

cầu thủ bóng đá IrelandBản mẫu:SHORTDESC:cầu thủ bóng đá Ireland
Gavin Kilkenny
Kilkenny with AFC Bournemouth in 2021
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Gavin Kilkenny[1]
Ngày sinh 1 tháng 2, 2000 (24 tuổi)
Nơi sinh Dublin, Ireland
Chiều cao 1,70 m (5 ft 7 in)[2]
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Stoke City
(mượn từ AFC Bournemouth)
Số áo 22
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
–2016 St Kevin's Boys
2016–2019 AFC Bournemouth
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2019– AFC Bournemouth 15 (0)
2022–Stoke City (mượn) 1 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2017 U-18 Cộng hòa Ireland 3 (0)
2019– U-21 Cộng hòa Ireland 20 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17:40, ngày 30 tháng 7 2022 (UTC)

Gavin Kilkenny (sinh ngày 1 tháng 2 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá người Ireland thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Stoke City tại Championship theo dạng cho mượn từ AFC Bournemouth.[3]

Sự nghiệp câu lạc bộ

Kilkenny gia nhập AFC Bournemouth lúc 16 tuổi và kí hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên vào tháng 4 năm 2018.

Thống kê sự nghiệp

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 28 tháng 8 năm 2019
Câu lạc bộ Mùa giải Giải quốc nội Cúp FA League Cup Khác Tổng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
AFC Bournemouth 2019-20[4] Premier League 0 0 0 0 2 0 0 0 2 0
Tổng cộng sự nghiệp 0 0 0 0 2 0 0 0 2 0

Tham khảo

  1. ^ “Notification of shirt numbers: AFC Bournemouth” (PDF). English Football League. tr. 2. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2020.
  2. ^ “Gavin Kilkenny”. AFC Bournemouth. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2022.
  3. ^ Gavin Kilkenny tại Soccerway
  4. ^ “Trận thi đấu của Gavin Kilkenny trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm.
  • x
  • t
  • s
A.F.C. Bournemouth – đội hình hiện tại
  • 3 S. Cook
  • 4 Gosling
  • 7 King
  • 8 Lerma
  • 9 Solanke
  • 13 Wilson
  • 14 Danjuma
  • 15 Smith
  • 16 L. Cook
  • 17 Stacey
  • 19 Stanislas
  • 20 Brooks
  • 21 Rico
  • 25 Simpson
  • 26 Kelly
  • 27 Begović
  • 28 Taylor
  • 29 Billing
  • 33 Mepham
  • 38 Ofoborh
  • 42 Travers
  • 44 Surridge
  • 48 Arter
  • 53 Kilkenny
  • Manager: Tindall
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s