Iwaki, Fukushima
Thành phố in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Tōhoku, Nhật Bản
Iwaki いわき市 | |
---|---|
Thành phố | |
Tòa thị chính Iwaki | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Iwaki trên bản đồ tỉnh Fukushima | |
Iwaki Vị trí Iwaki trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 37°3′1,8″B 140°53′15,8″Đ / 37,05°B 140,88333°Đ / 37.05000; 140.88333 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Fukushima |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Uchida Hiroyuki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1,232 km2 (476 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 332,931 |
• Mật độ | 270/km2 (700/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 970-8686 |
Điện thoại | 024-622-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 21 Umemoto, Taira, Iwaki-shi, Fukushima-ken 970-8686 |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Mòng biển |
Cá | Chlorophthalmus |
Hoa | Azalea |
Cây | Pinus thunbergii |
Iwaki (
Địa lý
Đô thị lân cận
- Fukushima
- Kawauchi
- Naraha
- Hirono
- Tamura
- Ono
- Hirata
- Furudono
- Ibaraki
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Onahama, Iwaki, Fukushima | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 20.8 | 24.8 | 23.5 | 27.4 | 29.7 | 33.6 | 34.9 | 37.7 | 34.4 | 32.2 | 25.0 | 25.4 | 37,7 |
Trung bình cao °C (°F) | 8.6 | 8.9 | 11.5 | 15.8 | 19.6 | 22.6 | 25.8 | 27.9 | 25.4 | 20.9 | 16.1 | 11.1 | 17,85 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 4.1 | 4.3 | 7.1 | 11.6 | 15.8 | 19.1 | 22.5 | 24.5 | 22.0 | 16.9 | 11.5 | 6.6 | 13,83 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −0.1 | 0.1 | 2.8 | 7.4 | 12.3 | 16.4 | 20.1 | 22.0 | 19.0 | 13.2 | 7.1 | 2.1 | 10,20 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −9.3 | −10.7 | −8.5 | −3.8 | −0.6 | 4.8 | 9.6 | 11.6 | 7.2 | 0.8 | −3.3 | −7.1 | −10,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 57.3 (2.256) | 54.0 (2.126) | 108.4 (4.268) | 125.2 (4.929) | 146.1 (5.752) | 149.5 (5.886) | 160.7 (6.327) | 122.6 (4.827) | 192.3 (7.571) | 193.1 (7.602) | 80.3 (3.161) | 51.3 (2.02) | 1.440,7 (56,72) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 4 (1.6) | 4 (1.6) | 1 (0.4) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 1 (0.4) | 9 (3,5) |
% Độ ẩm | 58 | 59 | 62 | 68 | 76 | 83 | 86 | 84 | 80 | 75 | 69 | 62 | 72 |
Số ngày mưa TB | 4.5 | 5.1 | 8.9 | 9.4 | 10.4 | 11.0 | 11.4 | 8.5 | 10.7 | 10.1 | 6.8 | 5.0 | 101,8 |
Số ngày tuyết rơi TB | 0.9 | 0.6 | 0.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 2 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 193.4 | 180.3 | 191.4 | 192.8 | 193.0 | 150.3 | 151.1 | 183.1 | 144.5 | 147.3 | 162.4 | 179.0 | 2.068,6 |
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2] | |||||||||||||
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3] |
Giao thông
Đường sắt
JR East – Tuyến Jōban
- Nakoso – Ueda – Izumi – Yumoto – Uchigō – Iwaki – Kusano – Yotsukura – Hisanohama – Suetsugi
JR East – Tuyến Đông Ban'etsu
- Iwaki – Akai – Ogawagō – Eda – Kawamae
Tuyến Fukushima Rinkai
- Izumi – Miyashita - Onahama
Cao tốc/Xa lộ
- Jōban Expressway – Iwaki Nakoso Interchange – Iwaki Yumoto Interchange – Yunotake Parking Area – Nút giao thông Iwaki - Iwaki Chūō Interchange – Iwaki Yotsukura Interchange
- Cao tốc Ban-etsu – Nút giao thông Iwaki – Iwaki-Miwa Interchange
- Quốc lộ 6
- Quốc lộ 49
- Quốc lộ 289
- Quốc lộ 349
- Quốc lộ 399
Tham khảo
- ^ “Iwaki (Fukushima, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.