Judo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Judo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Khu C Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 13 ― 16 tháng 5 năm 2023 |
← 2021 2025 → |
Judo là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 13 đến 16 tháng 05 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Nội dung thi đấu
Cuộc thi Judo sẽ bao gồm mười ba (13) nội dung bao gồm: 10 nội dung cá nhân, 01 nội dung đồng đội và 02 nội dung Kata, cụ thể:
- Nam: -55kg, -60kg, -66kg, -73kg, -90kg và Kodokan Goshin Jutsu.
- Nữ: -45kg, -48kg, -52kg, -57kg, -63kg, Katame No Kata
- Đồng đội: Hỗn hợp nam nữ
Chương trình thi đấu
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
13/05 | TBA | Sự kiện Kata Vòng loại tới Chung kết Cân không chính thức |
14/05 | 13:00 - 14:30 15:00 - 16:30 17:00 | Vòng sơ loại đến Bán kết (Nam: -55, -60, -66; Nữ: -57, -70) Các trận tranh huy chương Trao Huy Chương (Nam: -55, -60, -66; Nữ: -57, -70) |
15/05 | 13:00 - 14:30 15:00 - 16:30 17:00 | Vòng sơ loại đến Bán kết (Nam: -73, -90; Nữ: -44, -48, -52) Các trận tranh huy chương Trao Huy Chương (Nam: -73, -90; Nữ: -44, -48, -52) |
16/05 | 12:00-14:30 15:00 - 16:30 17:00 18:00 - 19:00 | Vòng sơ loại đến Bán kết (Đồng đội Hỗn Hợp) Các trận tranh huy chương Trao Huy Chương(Đồng đội Hỗn Hợp) Lễ bế mạc môn Judo |
Danh sách huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 10 |
2 | ![]() | 2 | 5 | 0 | 7 |
3 | ![]() | 1 | 2 | 5 | 8 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 5 | 7 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 5 | 6 |
6 | ![]() | 0 | 3 | 1 | 4 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 3 | 4 |
8 | ![]() | 0 | 0 | 4 | 4 |
9 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (9 đơn vị) | 13 | 13 | 26 | 52 |
Danh sách huy chương
Kata
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Kime-no-kata nam | ![]() Nguyễn Cường Thịnh Tạ Đức Huy | ![]() Chindavone Syvanevilay Viengvilay Chansy | ![]() Meth Lida Rat Sok Kheng |
![]() Benny Tan Soh Keng Chuan | |||
Ju-no-kata nữ | ![]() Pitama Thaweerattanasinp Suphattra Jaikhumkao | ![]() Nguyễn Bảo Ngọc Trần Lê Phương Nga | ![]() Mayouly Phanouvong Phonevan Syamphone |
![]() Heng Lyly Roeun Maly |
Cá nhân nam
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
55 kg | Nguyễn Hoàng Thanh![]() | Jetsadakorn Suksai![]() | Htike Htike Kyaw![]() |
Daryl John Mercado![]() | |||
60 kg | Chu Đức Đạt![]() | Soukphaxay Sithisane![]() | Phou Khi Phok![]() |
Muhammad Alfiansyah![]() | |||
66 kg | Dewa Kadek Rama Warma Putra![]() | Shugen Nakano![]() | Volodymyr Guchkov![]() |
Zhou Yujie![]() | |||
73 kg | Masayuki Terada![]() | Shintaro Uno![]() | Qori Amrullah Al Haq Nugraha![]() |
Amie Daniel Abdul Majeed![]() | |||
90 kg | Lê Anh Tài![]() | Wei Puyang![]() | John Viron Ferrer![]() |
Aaron Ng![]() |
Cá nhân nữ
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
44 kg | Nguyễn Nhạc Như An![]() | Kesone Ouanvilay![]() | Ma. Jeanalane Lopez![]() |
Shifa Aulia![]() | |||
48 kg | Hoàng Thị Tình![]() | Wanwisa Muenjit![]() | Leah Jhane Lopez![]() |
Meli Marta Rosita![]() | |||
52 kg | Nguyễn Thị Thanh Thủy![]() | Saki Yanagiha![]() | Khin Khin Su![]() |
Valerie Teo![]() | |||
57 kg | Rena Furukawa![]() | Chu Myat Noe Wai![]() | Cheng Dalin![]() |
Lê Ngọc Diễm Phương![]() | |||
70 kg | Haruka Yasumatsu![]() | Supattra Nanong![]() | Siti Noor Aisyah Shahabuddin![]() |
Phyo Swe Zin Kyaw![]() |
Hỗn hợp
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội | ![]() Dương Thanh Thanh Lê Anh Tài Lê Huỳnh Tường Vi Nguyễn Châu Hoàng Lân Nguyễn Hải Bá Nguyễn Thị Bích Ngọc | ![]() Wanwisa Muenjit Supattra Nanong Ikumi Oeda Surasak Puntanam Masayuki Terada Wei Puyang | ![]() I Dewa Ayu Mira Widari I Gede Agastya Darma Wardana I Komang Ardiarta Maryam March Maharani Qori Amrullah Al Haq Nugraha Syerina |
![]() Carl Dave Aseneta John Viron Ferrer Rena Furukawa Dylwynn Gimena Keisei Nakano Ryoko Salinas |
Tham khảo
- ^ “Sách kĩ thuật môn Judo”. SEA Games 32 - Cambodia 2023. Truy cập 26 tháng 4 năm 2023.