Murakami Takashi

Murakami Takashi
Murakami Takashi tại Cung điện Versailles năm 2010
Thông tin cá nhân
Sinh
Ngày sinh
1 tháng 2, 1962 (62 tuổi)
Nơi sinh
Tokyo, Nhật Bản
Giới tínhnam
Dân tộcngười Nhật
Lĩnh vựcNghệ thuật đương đại
Sự nghiệp nghệ thuật
Đào tạoĐại học Nghệ thuật Tokyo, Trường THCS và THPT Hongō
Trào lưuSiêu phẳng
Thể loạinghệ thuật tượng hình
Tác phẩmMy Lonesome CowBoy, Super Nova
Có tác phẩm trongViện Nghệ thuật Chicago, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại, Bảo tàng Quốc gia Hà Lan về Văn hóa Thế giới, Bảo tàng Nghệ thuật Seattle
Website
Murakami Takashi trên X, Facebook, Instagram, YouTube, và IMDb
[sửa trên Wikidata]x • t • s

Murakami Takashi (村上 隆, Murakami Takashi?, sinh ngày 1/2/1962) là nam họa sĩ đương đại người Nhật Bản. Ông làm việc trong cả ngành hội họa (vẽ, điêu khắc) lẫn truyền thông (thời trang, hoạt hình).[1][2][3] Ông cũng là nhà sáng lập và chủ tịch Kaikai Kiki, một công ty đào tạo nghệ sĩ trẻ.

Tham khảo

  1. ^ Schimmel, Paul (2007), “Making Murakami”, trong Schimmel, Paul (biên tập), ©Murakami, Museum of Contemporary Art, Los Angeles/Rizzoli International Publications, Inc.
  2. ^ A Message: Laying the foundation for a Japanese art market, Kaikai Kiki Co., Ltd., Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2018, truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2011
  3. ^ Yoshitake, Mika (2007), “The Meaning of the Nonsense of Excess”, trong Schimmel, Paul (biên tập), ©Murakami, Museum of Contemporary Art, Los Angeles/Rizzoli International Publications, Inc.

Liên kết ngoài

  • Murakami Takashi trên Twitter Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Murakami Takashi trên Instagram Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Gagosian Gallery
  • Galerie Perrotin
  • "Earth In My Window" - (from his 2005 anthology Little Boy)
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BIBSYS: 45218
  • BNE: XX1502312
  • BNF: cb13771356x (data)
  • CANTIC: a11217145
  • CiNii: DA08127628
  • GND: 122546334
  • ISNI: 0000 0001 2132 5670
  • KulturNav: 1c20904e-d3be-40b9-b818-b604748d8a65
  • LCCN: nr00014376
  • MBA: e114e679-e706-4544-af3f-fb078515dea7
  • NDL: 00731265
  • NKC: xx0304822
  • NLI: 000271322
  • NLK: KAC2019G2874
  • NLP: a0000003250173
  • NTA: 20394335X
  • PLWABN: 9810698924405606
  • RERO: 02-A016270656
  • RKD: 232864
  • SNAC: w6hv3c7x
  • SUDOC: 059661658
  • ULAN: 500116211
  • VIAF: 51527739
  • WorldCat Identities: lccn-nr00014376
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s