Quận Magoffin, Kentucky

Quận Magoffin là một quận thuộc tiểu bang Kentucky, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số người. Quận lỵ đóng ở.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số 2 năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận đã có dân số có 13.332 người, 5.024 hộ gia đình, và 3.858 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 43 trên một dặm vuông (17 / km2). Có 5.447 đơn vị nhà ở với mật độ trung bình là 18 trên một dặm vuông (6,9 / km 2). Cơ cấu chủng tộc của dân cư sinh sống trong quận này bao gồm 99,29% người da trắng, 0,15% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,20% người Mỹ bản xứ, 0,08% ở châu Á, 0,02% từ các chủng tộc khác, và 0,27% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 0,42% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào. Có một Melungeon đáng kể hoặc Black dân số Hà Lan tại Magoffin County, được biết tại địa phương là "Brown dân Magoffin County".

Có 5.024 hộ, trong đó 37,50% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 61,90% là đôi vợ chồng sống với nhau, 11,20% có nữ hộ và không có chồng, và 23,20% là không lập gia đình. 21,40% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 8,20% có người sống một mình 65 tuổi hoặc lớn tuổi hơn. Cỡ hộ trung bình là 2,62 và cỡ gia đình trung bình là 3,04.

Trong dân số quận đã đạt mức trải ra với 26,80% dưới độ tuổi 18, 10,10% 18-24, 30,20% 25-44, 22,40% từ 45 đến 64, và 10,60% từ 65 tuổi trở lên người. Độ tuổi trung bình là 34 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 97,20 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 94,40 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong quận đã đạt mức USD 19.421, và thu nhập trung bình cho một gia đình là USD 24.031. Phái nam có thu nhập trung bình USD 27.745 so với 18.354 USD của phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người của dân cư quận là 10.685 USD. Có 31,20% gia đình và 36,60% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 45,90% những người dưới 18 tuổi và 29,10% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Kentucky
Frankfort (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử •

Giáo dục • Âm nhạc • Ẩm thực • Thể thao • Cờ • Con dấu • Con người • Địa lý • Nhân khẩu • Kinh tế • Giao thông • Văn hóa • Symbols • Visitor Attractions •

Portal
Vùng
Allegheny Plateau •

The Bluegrass • Central Kentucky • Cumberland Plateau • Cumberland Mountains • Eastern Mountain Coal Fields • Highland Rim • The Knobs • Mississippi Plain • Northern Kentucky Region • Pennyroyal Plateau • South Central Kentucky • The Purchase • Ridge and Valley • Tennessee Valley •

Western Coal Fields
25 thành phố lớn
Louisville •

Lexington • Owensboro • Bowling Green • Covington • Richmond • Hopkinsville • Florence • Henderson • Frankfort • Nicholasville • Jeffersontown • Paducah • Elizabethtown • Radcliff • Independence • Georgetown • Ashland • Madisonville • St. Matthews • Erlanger • Winchester • Murray • Shively •

Newport
Vùng đô thị
Ashland •

Bowling Green • Clarksville • Elizabethtown • Evansville • Lexington-Fayette • Louisville-Jefferson County • Northern Kentucky •

Owensboro
Quận
Adair •

Allen • Anderson • Ballard • Barren • Bath • Bell • Boone • Bourbon • Boyd • Boyle • Bracken • Breathitt • Breckinridge • Bullitt • Butler • Caldwell • Calloway • Campbell • Carlisle • Carroll • Carter • Casey • Christian • Clark • Clay • Clinton • Crittenden • Cumberland • Daviess • Edmonson • Elliott • Estill • Fayette • Fleming • Floyd • Franklin • Fulton • Gallatin • Garrard • Grant • Graves • Grayson • Green • Greenup • Hancock • Hardin • Harlan • Harrison • Hart • Henderson • Henry • Hickman • Hopkins • Jackson • Jefferson • Jessamine • Johnson • Kenton • Knott • Knox • LaRue • Laurel • Lawrence • Lee • Leslie • Letcher • Lewis • Lincoln • Livingston • Logan • Lyon • Madison • Magoffin • Marion • Marshall • Martin • Mason • McCracken • McCreary • McLean • Meade • Menifee • Mercer • Metcalfe • Monroe • Montgomery • Morgan • Muhlenberg • Nelson • Nicholas • Ohio • Oldham • Owen • Owsley • Pendleton • Perry • Pike • Powell • Pulaski • Robertson • Rockcastle • Rowan • Russell • Scott • Shelby • Simpson • Spencer • Taylor • Todd • Trigg • Trimble • Union • Warren • Washington • Wayne • Webster • Whitley • Wolfe •

Woodford


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Kentucky này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s