40
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Thế kỷ: | Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2 |
Thập niên: | 10 20 30 40 50 60 70 |
Năm: | 37 38 39 40 41 42 43 |
Lịch Gregory | 40 XL |
Ab urbe condita | 793 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4790 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 96–97 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3141–3142 |
Lịch Bahá’í | −1804 – −1803 |
Lịch Bengal | −553 |
Lịch Berber | 990 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2736 hoặc 2676 — đến — Canh Tý (庚子年) 2737 hoặc 2677 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −244 – −243 |
Lịch Dân Quốc | 1872 trước Dân Quốc 民前1872年 |
Lịch Do Thái | 3800–3801 |
Lịch Đông La Mã | 5548–5549 |
Lịch Ethiopia | 32–33 |
Lịch Holocen | 10040 |
Lịch Hồi giáo | 600 BH – 599 BH |
Lịch Igbo | −960 – −959 |
Lịch Iran | 582 BP – 581 BP |
Lịch Julius | 40 XL |
Lịch Myanma | −598 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 584 |
Dương lịch Thái | 583 |
Lịch Triều Tiên | 2373 |
Năm 40 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|