Hawker Woodcock

Hawker Woodcock
Hawker Woodcocks thuộc phi đội số 3
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Hawker
Nhà thiết kế Capt. Thomson
W.G. Carter
Chuyến bay đầu Tháng 3, 1923
Vào trang bị 1924
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Giai đoạn sản xuất 1924-1926
Số lượng sản xuất 64
Biến thể Hawker Danecock

Hawker Woodcock là một loại máy bay tiêm kích của Anh, do hãng Hawker Engineering Company chế tạo.

Hawker Woodcock Mk II

Biến thể

Woodcock Mk I
Woodcock Mk II
Hawker Danecock
L.B II Dankok

Quốc gia sử dụng

 Anh
 Đan Mạch
  • Cục Không quân Lục quân Đan Mạch
  • Cục Không quân Hải quân Đan Mạch

Tính năng kỹ chiến thuật (Woodcock Mk II)

Dữ liệu lấy từ The British Fighter since 1912[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 25 ft 7 in (7,80 m)
  • Sải cánh: 34 ft 8 in (10,57 m)
  • Chiều cao: 9 ft (2,74 m)
  • Diện tích cánh: 356 ft² (33,1 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 2.014 lb (915 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.979 lb (1.354 kg)
  • Động cơ: 1 × Bristol Jupiter IV, 425 hp (317 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 123 kn (141 mph, 227 km/h)
  • Vận tốc hành trình: 90 kn (103 mph,[2] 166 km/h)
  • Tầm bay: 243 nmi (280 mi, 451 km)
  • Trần bay: 20.550 ft (6.270 m)
  • Tải trên cánh: 8,37 lb/ft² (40,9 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,143 hp/lb (0,234 kW/kg)
  • Leo lên độ cao 10.000 ft (3.050 m): 8 phút 20 giây

Trang bị vũ khí

  • 2 × Súng máy Vickerss .303 in (7,7 mm)
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan
    • Danh sách máy bay của Không quân Hoàng gia

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ Mason 1992, p. 169.
    2. ^ Jackson 1973, p. 345.

    Lỗi chú thích: Thẻ <ref> có tên “GEMBA” được định nghĩa trong <references> không được đoạn văn bản trên sử dụng.

    Lỗi chú thích: Thẻ <ref> có tên “Munson” được định nghĩa trong <references> không được đoạn văn bản trên sử dụng.

    Tài liệu

    • Jackson, A.J. British Civil Aircraft since 1919, Volume 1, 2nd Edition. London: Putnam, 1973. ISBN 0-370-10006-9.
    • Mason, Francis K. The British Fighter since 1912. Annapolis, Maryland: Naval Institute Press, 1992. ISBN 1-55750-082-7.
    • Mason, Francis K. Hawker Aircraft since 1920. London: Putnam, 1991. ISBN 0-85177-839-9.

    Liên kết ngoài

    • Hawker Woodcock - drawing Lưu trữ 2007-09-27 tại Wayback Machine
    • Hawker Woodcock - model Lưu trữ 2005-09-13 tại Wayback Machine
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Hawker và Hawker Siddeley sản xuất
    Theo số dự án

    P.1000 • P.1001 • P.1002 • P.1003 • P.1004 • P.1005 • P.1006 • P.1007 • P.1008 • P.1009 • P.1010 • P.1011 • P.1012 • P.1013 • P.1014 • P.1015 • P.1016 • P.1017 • P.1018 • P.1019 • P.1020 • P.1021 • P.1022 • P.1023 • P.1024 • P.1025 • P.1027 • P.1028 • P.1029 • P.1030 • P.1031 • P.1032 • P.1033 • P.1034 • P.1035 • P.1036 • P.1037 • P.1038 • P.1039 • P.1040 • P.1041 • P.1042 • P.1043 • P.1044 • P.1045 • P.1046 • P.1047 • P.1048 • P.1049 • P.1050 • P.1051 • P.1052 • P.1053 • P.1054 • P.1055 • P.1056 • P.1057 • P.1058 • P.1059 • P.1060 • P.1061 • P.1062 • P.1063 • P.1064 • P.1065 • P.1067 • P.1068 • P.1069 • P.1070 • P.1071 • P.1072 • P.1073 • P.1074 • P.1075 • P.1076 • P.1077 • P.1078 • P.1079 • P.1080 • P.1081 • P.1082 • P.1083 • P.1084 • P.1085 • P.1087 • P.1088 • P.1089 • P.1090 • P.1091 • P.1092 • P.1093 • P.1094 • P.1095 • P.1096 • P.1097 • P.1098 • P.1099 • P.1100 • P.1101 • P.1102 • P.1103 • P.1104 • P.1105 • P.1106 • P.1107 • P.1108 • P.1109 • P.1114 • P.1115 • P.1116 • P.1118 • P.1120 • P.1121 • P.1122 • P.1123 • P.1124 • P.1125 • P.1126 • P.1127 • P.1128 • P.1129 • P.1130 • P.1131 • P.1132 • P.1134 • P.1136 • P.1137 • P.1139 • P.1140 • P.1141 • P.1143 • P.1149 • P.1150 • P.1152 • P.1154 • P.1155

    P.V.3 • P.V.4

    Theo tên gọi

    Audax • P.1081 ("Australia") • Cygnet • Danecock • Demon • Duiker • Hawker F.20/27 • Fury • Hardy • Harrier • Hart • Hawfinch • Hector • Hedgehog • Henley • Heron • Hind • Hoopoe • Hornbill • Hornet • Horsley • Hotspur • Hunter (biến thể) • Hurricane (biến thể) • Kestrel • Nimrod • Osprey • Sea Fury • Sea Hawk • Tempest • Tomtit • Tornado • Typhoon • Woodcock

    Hawker Siddeley

    Andover • Buccaneer • Harrier (biến thể) • Hawk • HS.125 • HS.141 • HS.146 • HS.681 • HS.748 • Nimrod • Sea Vixen • Trident • P.139B • P.1127 Kestrel • P.1154